HP Tango Manual de usuario Pagina 102

  • Descarga
  • Añadir a mis manuales
  • Imprimir
  • Pagina
    / 108
  • Tabla de contenidos
  • MARCADORES
  • Valorado. / 5. Basado en revisión del cliente
Vista de pagina 101
Chương trình tái chế các vật tư của máy in phun HP
HP cam kết bảo vệ môi trường. Chương trình Tái chế các Vật tư của Máy in phun HP có sẵn ở nhiều
quốc gia/khu vực, và cho phép bạn tái chế các hộp mực in đã qua sử dụng miễn phí. Để biết thêm
thông tin, vui lòng truy cập trang web sau:
www.hp.com/hpinfo/globalcitizenship/environment/recycle/
Tiêu thụ điện
Thiết bị tạo ảnh và in mang lô-gô ENERGY STAR® của HP được chứng nhận bởi Cơ quan Bảo vệ
Môi trường Hoa Kỳ. Nhãn hiệu dưới đây sẽ xuất hiện trên những sản phẩm tạo ảnh được chứng nhận
ENERGY STAR:
Thông tin bổ sung của model sản phẩm tạo ảnh được chứng nhận ENERGY STAR được liệt kê tại:
www.hp.com/go/energystar
Nhãn Năng lượng tại Trung Quốc dành cho Máy in, Máy fax, và Máy photocopy
复印机、打印机和传真机能源效率标识实施规则
依据“复印机、打印机和传真机能源效率标识实施规则”,该打印机具有中国能效标识。标识上显示的能
效等级和操作模式值根据“复印机、打印机和传真机能效限定值及能效等级”标准(“GB 21521”)来确定
和计算。
1. 能效等级
产品能效等级分 3 级,其中 1 级能效最高。能效限定值根据产品类型和打印速度由标准确定。能
效等级则根据基本功耗水平以及网络接口和内存等附加组件和功能的功率因子之和来计算。
2. 能效信息
喷墨打印机
操作模式功率
睡眠状态的能耗按照 GB 21521 的标准来衡量和计算。该数据以瓦特 (W) 表示。
待机功率
待机状态是产品连接到电网电源上功率最低的状态。该状态可以延续无限长时间,且使用者
无法改变此状态下产品的功率。对于“成像设备”产品,“待机”状态通常相当于“关闭”状态,但
也可能相当于“准备”状态或者“睡眠”状态。该数据以瓦特 (W) 表示。
睡眠状态预设延迟时间
出厂前由制造商设置的时间决定了该产品在完成主功能后进入低耗模式(例如睡眠、自动关
机)的时间。该数据以分钟表示。
附加功能功率因子之和
98
Chương 10 Thông tin kỹ thuật
VIWW
Vista de pagina 101
1 2 ... 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108

Comentarios a estos manuales

Sin comentarios